Có 2 kết quả:
妇姑勃溪 fù gū bó xī ㄈㄨˋ ㄍㄨ ㄅㄛˊ ㄒㄧ • 婦姑勃谿 fù gū bó xī ㄈㄨˋ ㄍㄨ ㄅㄛˊ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dispute among womenfolk (idiom); family squabbles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dispute among womenfolk (idiom); family squabbles
Bình luận 0