Có 2 kết quả:

妇姑勃溪 fù gū bó xī ㄈㄨˋ ㄍㄨ ㄅㄛˊ ㄒㄧ婦姑勃谿 fù gū bó xī ㄈㄨˋ ㄍㄨ ㄅㄛˊ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dispute among womenfolk (idiom); family squabbles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dispute among womenfolk (idiom); family squabbles

Bình luận 0